Có 1 kết quả:
吃香喝辣 chī xiāng hē là ㄔ ㄒㄧㄤ ㄏㄜ ㄌㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to eat delicious food and drink hard liquor (idiom)
(2) fig. to live well
(2) fig. to live well
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0