Có 1 kết quả:

吃香喝辣 chī xiāng hē là ㄔ ㄒㄧㄤ ㄏㄜ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat delicious food and drink hard liquor (idiom)
(2) fig. to live well

Bình luận 0